Có 2 kết quả:

无定形碳 wú dìng xíng tàn ㄨˊ ㄉㄧㄥˋ ㄒㄧㄥˊ ㄊㄢˋ無定形碳 wú dìng xíng tàn ㄨˊ ㄉㄧㄥˋ ㄒㄧㄥˊ ㄊㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

amorphous carbon

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

amorphous carbon

Bình luận 0