Có 2 kết quả:
无定形碳 wú dìng xíng tàn ㄨˊ ㄉㄧㄥˋ ㄒㄧㄥˊ ㄊㄢˋ • 無定形碳 wú dìng xíng tàn ㄨˊ ㄉㄧㄥˋ ㄒㄧㄥˊ ㄊㄢˋ
wú dìng xíng tàn ㄨˊ ㄉㄧㄥˋ ㄒㄧㄥˊ ㄊㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
amorphous carbon
Bình luận 0
wú dìng xíng tàn ㄨˊ ㄉㄧㄥˋ ㄒㄧㄥˊ ㄊㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
amorphous carbon
Bình luận 0